| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Nguồn điện | 3 pha, 380V, 50Hz |
| Phạm vi nhiệt độ | 800-1200°C |
| Tính năng an toàn | Giám sát nhiệt độ và áp suất, hệ thống tắt khẩn cấp |
| Loại nhiên liệu | Khí tự nhiên |
| Chế độ hoạt động | liên tục |
| Hệ thống điều khiển | PLC |
| Hệ thống kiểm soát ô nhiễm không khí | Máy tách lốc xoáy |
| Vật liệu xây dựng | Thép chịu nhiệt độ cao |
| Tiêu chuẩn khí thải | Tuân thủ các quy định của địa phương |
| Hệ thống loại bỏ tro | Cào cơ khí |
| Loại chất thải | Chất thải rắn, lỏng và khí |
| Đặc điểm kỹ thuật | ZJS-30 | ZJS-100 | ZJS-200 | ZJS-300 | ZJS-500 |
|---|---|---|---|---|---|
| Công suất xử lý (kg/lần) | 30-80 | 100-150 | 200-300 | 300-400 | 400-550 |
| Kích thước cổng cấp liệu (mm) | 480×600 | 760×960 | 900×1100 | 1080×1280 | 1300×1400 |
| Công suất máy thổi (kw) | 0,15 | 0,25 | 0,5 | 0,75 | 1.1 |
| Đầu đốt chính | Công suất: 0,17KW Dầu: 4-6kg/giờ |
Công suất: 0,17KW Dầu: 4,5-10kg/giờ |
Công suất: 0,17KW Dầu: 6,5-14kg/giờ |
Công suất: 0,32kw Dầu: 6,5-14kg/giờ |
Công suất: 0,32kw Dầu: 6,5-14kg/giờ |
| Trọng lượng (t) | 3.1 | 4,5 | 8,6 | 13,7 | 18,9 |
| Ống khói (mm) | 273 | 273 | - | - | - |
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI BẤT CỨ LÚC NÀO